Thông Tin Chuyến Xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI ABAYDI CAR
- Giá đã bao gồm phí cầu đường, phí ăn ở của tài xế.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT 8%.
- Giá ngày Lễ, Tết cộng 30%. Không bao gồm phí đậu đỗ và các loại phí vé tham quan.
BẢNG GIÁ THUÊ XE NỘI THÀNH HỒ CHÍ MINH
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Đón/Tiễn Sân Bay
|
20
|
300.000đ
|
400.000đ
|
800.000đ
|
1.000.000đ
|
1.500.000đ
|
City tour (4 tiếng/50 km)
|
50
|
700.000đ
|
800.000đ
|
1.000.000đ
|
1.500.000đ
|
2.000.000đ
|
City tour (8 tiếng/80 km)
|
100
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
Củ Chi
|
80
|
900.000đ
|
1.600.000đ
|
1.700.000đ
|
2.700.000đ
|
3.200.000đ
|
Cần Giờ
|
110
|
1.100.000đ
|
1.700.000đ
|
1.800.000đ
|
3.000.000đ
|
3.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BÌNH DƯƠNG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Dĩ An
|
50
|
900.000đ
|
1.400.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
Khu du lịch Thủy Châu
|
50
|
900.000đ
|
1.400.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
80
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
KCN VSIP 1 và 2
|
80
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
Thành phố mới Bình Dương
|
80
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.400.000đ
|
Khu du lịch Đại Nam
|
80
|
1.000.000đ
|
1.700.000đ
|
1.900.000đ
|
2.500.000d
|
3.400.000đ
|
Tân Uyên
|
100
|
1.100.000đ
|
1.700.000đ
|
1.900.000đ
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
Bến Cát
|
100
|
1.100.000đ
|
1.700.000đ
|
1.900.000đ
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
Phú Giáo
|
130
|
1.200.000đ
|
1.800.000đ
|
2.100.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
Bàu Bàng
|
140
|
1.200.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
Dầu Tiếng
|
170
|
1.300.000đ
|
2.100.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BÌNH PHƯỚC
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Chơn Thành
|
180
|
1.300.000đ
|
1.900.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
4.000.000đ
|
Đồng Xoài
|
210
|
1.400.000đ
|
2.200.000đ
|
2.700.000đ
|
3.700.000đ
|
4.500.000đ
|
Bình Long
|
240
|
1.500.000đ
|
2.300.000đ
|
3.000.000đ
|
3.800.000đ
|
4.800.000đ
|
Lộc Ninh
|
260
|
1.600.000đ
|
2.500.000đ
|
3.100.000đ
|
3.800.000đ
|
4.800.000đ
|
Bù Đăng
|
300
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.300.000đ
|
4.500.000đ
|
5.500.000đ
|
Phước Long
|
300
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.300.000đ
|
4.500.000d
|
5.500.000đ
|
Bù Đốp
|
360
|
2.000.000đ
|
3.000.000đ
|
3.600.000đ
|
5.000.000đ
|
6.500.000đ
|
Bù Gia Mập
|
400
|
2.400.000đ
|
3.400.000đ
|
3.900.000đ
|
5.500.000đ
|
6.800.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI TÂY NINH
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Trảng Bàng
|
100
|
1.100.000đ
|
1.500.000đ
|
1.900.000đ
|
2.800.000đ
|
3.500.000đ
|
Cửa khẩu Mộc Bài
|
150
|
1.200.000đ
|
1.700.000đ
|
2.100.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
Gò Dầu
|
130
|
1.400.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
3.000.000đ
|
3.800.000đ
|
Thành phố Tây Ninh
|
200
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Tòa Thánh Tây Ninh
|
200
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Long Hoa Hòa Thành
|
200
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Dương Minh Châu
|
200
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Châu Thành Tây Ninh
|
220
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.300.000đ
|
3.600.000đ
|
4.700.000đ
|
Núi Bà Đen
|
200
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Tân Châu Đồng Pan
|
250
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
3.800.000đ
|
5.000.000đ
|
Tân Biên Xa Mát
|
260
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI ĐỒNG NAI
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Biên Hòa
|
60
|
900.000đ
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
Nhơn Trạch
|
100
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
3.000.000đ
|
3.800.000đ
|
Nam Cát Tiên
|
400
|
2.100.000đ
|
2.600.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
5.700.000đ
|
Làng Tre Việt
|
70
|
1.000.000đ
|
1.500.000đ
|
1.700.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
Long Thành
|
80
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
1.700.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
Trảng Bom
|
100
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.700.000d
|
4.000.000đ
|
Trị An
|
140
|
1.500.000đ
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Long Khánh
|
150
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Thống Nhất
|
150
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Cẩm Mỹ
|
130
|
1.400.000đ
|
1.800.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Núi Chứa Chan Gia Lào
|
180
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.600.000đ
|
4.700.000đ
|
Định Quán
|
200
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
3.800.000đ
|
4.700.000đ
|
Tân Phú Phương Lâm
|
300
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
3.500.000đ
|
4.800.000đ
|
5.700.000đ
|
Thác Giang Điền
|
80
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.600.000đ
|
3.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI Bà Rịa - Vũng Tàu
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Phú Mỹ
|
110
|
1.000.000đ
|
1.600.000đ
|
2.100.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
Tân Thành
|
120
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
2.100.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
Bà Rịa
|
150
|
1.200.000đ
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Ngãi Giao Châu Đức
|
140
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Long Hải
|
180
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
4.700.000đ
|
Vũng Tàu
|
200
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000d
|
5.000.000đ
|
Hồ Tràm
|
220
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000đ
|
5.200.000đ
|
Hồ Cốc
|
220
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000đ
|
5.300.000đ
|
Bình Châu
|
230
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
Xuyên Mộc
|
200
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000đ
|
5.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI LONG AN
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Bến Lức
|
70
|
1.000.000đ
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
Đức Hòa Hậu Nghĩa
|
70
|
1.000.000đ
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
Tân An
|
110
|
1.100.000đ
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.500.000đ
|
Đức Huệ
|
120
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.500.000đ
|
Tân Thạnh
|
200
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Mộc Hóa Kiến Tường
|
240
|
1.700.000đ
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
3.800.000d
|
4.800.000đ
|
Vĩnh Hưng
|
270
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.200.000đ
|
Tân Hưng
|
300
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
5.500.000đ
|
Thạnh Hóa
|
200
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Cần Đước
|
70
|
1.000.000đ
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
Cần Giuộc
|
50
|
900.000đ
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
Châu Thành
|
140
|
1.200.000đ
|
1.500.000đ
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.700.000đ
|
Tân Trụ
|
110
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
Thủ Thừa
|
100
|
1.100.000đ
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.700.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI ĐỒNG THÁP
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Lãnh
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.500.000đ
|
Sa Đéc
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.500.000đ
|
Hồng Ngự
|
360
|
1.900.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
6.000.000đ
|
Thanh Bình
|
320
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000d
|
5.000.000đ
|
Tân Hồng
|
360
|
1.900.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
6.000.000đ
|
Lai Vung
|
320
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.500.000đ
|
Tháp Mười
|
240
|
1.500.000đ
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
3.700.000đ
|
4.700.000đ
|
Tam Nông
|
350
|
1.900.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
5.500.000đ
|
Lấp Vò
|
320
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000đ
|
5.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI TIỀN GIANG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Gò Công
|
110
|
1.100.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
Thành phố Mỹ Tho
|
150
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Châu Thành
|
160
|
1.200.000đ
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Chợ Gạo
|
160
|
1.200.000đ
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.200.000đ
|
4.200.000đ
|
Cai Lậy
|
180
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Cái Bè
|
220
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.700.000đ
|
4.700.000đ
|
Mỹ Thuận
|
260
|
1.700.000đ
|
2.100.000đ
|
2.700.000đ
|
3.700.000đ
|
4.700.000đ
|
Tân Phước
|
140
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BẾN TRE
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
KDL Lan Vương
|
160
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Thành phố Bến Tre
|
180
|
1.500.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
Giồng Trôm
|
210
|
1.600.000đ
|
1.900.000đ
|
2.400.000đ
|
3.500.000đ
|
4.700.000đ
|
Mỏ Cày Nam
|
250
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000đ
|
5.000.000đ
|
Mỏ Cày Bắc
|
220
|
1.600.000đ
|
2.000.000đ
|
2.400.000đ
|
3.800.000đ
|
4.800.000đ
|
Bình Đại
|
250
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000d
|
5.000.000đ
|
Ba Tri
|
250
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
4.000.000đ
|
5.000.000đ
|
Thạnh Phú
|
280
|
1.700.000đ
|
2.400.000đ
|
2.800.000đ
|
4.300.000đ
|
5.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI AN GIANG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Long Xuyên
|
380
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
3.200.000đ
|
4.800.000đ
|
5.800.000đ
|
Chợ Mới
|
380
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
3.200.000đ
|
4.800.000đ
|
5.800.000đ
|
Tân Châu
|
420
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000đ
|
5.500.000đ
|
6.500.000đ
|
Tri Ôn
|
500
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.800.000đ
|
7.500.000đ
|
Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên
|
500
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.800.000đ
|
7.500.000đ
|
Chùa Bà Châu Đốc
|
450
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.800.000đ
|
7.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI CẦN THƠ
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Khu Du Lịch Mỹ Khánh
|
350
|
1.900.000đ
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
4.700.000đ
|
6.000.000đ
|
Cần Thơ
|
350
|
1.900.000đ
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
4.700.000đ
|
6.000.000đ
|
Ô Môn
|
380
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
3.400.000đ
|
5.200.000đ
|
6.500.000đ
|
Thốt Nốt
|
380
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
3.400.000đ
|
5.200.000đ
|
6.500.000đ
|
Vĩnh Thạch Cần Thơ
|
380
|
2.000.000đ
|
2.600.000đ
|
3.400.000đ
|
5.200.000đ
|
6.500.000đ
|
Cờ Đỏ
|
400
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
3.600.000đ
|
5.500.000d
|
6.800.000đ
|
Phong Điền
|
360
|
2.500.000đ
|
2.400.000đ
|
3.200.000đ
|
4.800.000đ
|
6.200.000đ
|
Thới Lai
|
400
|
2.200.000đ
|
2.800.000đ
|
3.600.000đ
|
5.500.000đ
|
6.800.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI VĨNH LONG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Vĩnh Long
|
270
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.700.000đ
|
4.700.000đ
|
Tam Bình
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
Mang Thít
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
Vũng Liêm
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
Trà Ôn
|
340
|
1.800.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
4.500.000đ
|
5.700.000đ
|
Bình Minh
|
320
|
1.700.000đ
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.300.000đ
|
Bình Tân
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.000.000đ
|
5.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI TRÀ VINH
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Trà Vinh
|
260
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
3.800.000đ
|
5.000.000đ
|
Tiểu Cần
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
4.300.000đ
|
5.300.000đ
|
Trà Cú
|
340
|
1.900.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
5.500.000đ
|
Duyên Hải
|
380
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.500.000đ
|
5.000.000đ
|
6.000.000đ
|
Càng Long
|
260
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
3.800.000đ
|
5.000.000đ
|
Cầu Kè
|
300
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.000.000đ
|
4.300.000đ
|
5.300.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI KIÊN GIANG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Rạch Giá
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
3.800.000đ
|
6.000.000đ
|
7.500.000đ
|
Hà Tiên
|
650
|
3.200.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
7.000.000đ
|
8.500.000đ
|
Giồng Riềng
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
3.800.000đ
|
6.000.000đ
|
7.500.000đ
|
Vĩnh Thuận
|
600
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
6.500.000đ
|
8.000.000đ
|
U Minh Thượng
|
600
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
6.500.000đ
|
8.000.000đ
|
Rạch Sỏi
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
3.800.000đ
|
6.000.000d
|
7.500.000đ
|
Kiên Lương
|
600
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
6.500.000đ
|
8.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI HẬU GIANG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Vị Thanh
|
450
|
2.200.000đ
|
2.700.000đ
|
3.600.000đ
|
5.700.000đ
|
7.000.000đ
|
Long Mỹ
|
480
|
2.300.000đ
|
2.800.000đ
|
3.900.000đ
|
6.000.000đ
|
7.500.000đ
|
Ngã Bảy Phụng Hiệp
|
400
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
5.400.000đ
|
6.800.000đ
|
Vị Thuỷ
|
400
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
5.400.000đ
|
6.800.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI SÓC TRĂNG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Sóc Trăng
|
450
|
2.200.000đ
|
2.700.000đ
|
3.600.000đ
|
5.700.000đ
|
6.800.000đ
|
Trần Đề
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
Kế Sách
|
400
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
3.500.000đ
|
5.400.000đ
|
6.800.000đ
|
Ngã Năm
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
Mỹ Xuyên
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
Thạnh Trị
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BẠC LIÊU
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành Phố Bạc Liêu
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
Mẹ Nam Hải
|
500
|
2.500.000đ
|
3.200.000đ
|
4.000.000đ
|
6.000.000đ
|
7.300.000đ
|
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy
|
600
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
6.500.000đ
|
8.000.000đ
|
Giá Rai
|
600
|
2.800.000đ
|
3.800.000đ
|
4.500.000đ
|
6.500.000đ
|
8.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI CÀ MAU
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Cà Mau
|
650
|
3.000.000đ
|
4.500.000đ
|
5.000.000đ
|
7.000.000đ
|
9.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI KHÁNH HÒA
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Cam Ranh - Bình Ba 2 Ngày 2 Đêm
|
800
|
5.000.000đ
|
6.200.000đ
|
7.000.000đ
|
9.800.000đ
|
12.500.000đ
|
Cam Ranh - Bình Ba 3 Ngày 2 Đêm
|
850
|
5.500.000đ
|
6.000.000đ
|
7.000.000đ
|
9.000.000đ
|
13.000.000đ
|
Nha Trang 3 Ngày 3 Đêm
|
1100
|
6.000.000đ
|
6.500.000đ
|
7.000.000đ
|
9.5000.000đ
|
13.000.000đ
|
Nha Trang 4 Ngày
|
1200
|
6.500.000đ
|
7.000.000đ
|
7.500.000đ
|
10.000.000đ
|
13.500.000đ
|
Nha Trang - Đà Lạt 4 Ngày
|
1200
|
7.000.000đ
|
7.500.000đ
|
8.000.000đ
|
11.000.000đ
|
15.000.000đ
|
Nha Trang - Đà Lạt 5 Ngày
|
1300
|
8.000.000đ
|
8.500.000đ
|
9.000.000đ
|
12.000.000đ
|
16.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI NINH THUẬN
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 Ngày 2 Đêm
|
800
|
4.800.000đ
|
5.000.000đ
|
5.500.000đ
|
7.500.000đ
|
11.000.000đ
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 Ngày
|
850
|
5.200.000đ
|
5.500.000đ
|
6.000.000đ
|
8.000.000đ
|
12.000.000đ
|
Bác Ái
|
750
|
4.200.000đ
|
4.500.000đ
|
5.000.000đ
|
6.500.000đ
|
9.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BÌNH THUẬN
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Hàm Tân
|
270
|
1.700.000đ
|
2.600.000đ
|
3.300.000đ
|
4.200.000đ
|
5.000.000đ
|
Lagi
|
320
|
1.800.000đ
|
2.700.000đ
|
3.300.000đ
|
4.800.000đ
|
5.800.000đ
|
Coco Beach
|
300
|
2.500.000đ
|
2.700.000đ
|
3.300.000đ
|
4.800.000đ
|
6.100.000đ
|
Thầy Thím Cổ Thạch
|
550
|
4.000.000đ
|
3.200.000đ
|
4.800.000đ
|
5.500.000đ
|
8.000.000đ
|
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh
|
300
|
1.700.000đ
|
2.400.000đ
|
3.000.000đ
|
4.000.000đ
|
5.200.000đ
|
Thành phố Phan Thiết
|
400
|
2.000.000đ
|
2.700.000đ
|
3.800.000đ
|
5.500.000đ
|
7.000.000đ
|
Đức Linh
|
250
|
1.700.000đ
|
2.200.000đ
|
3.500.000đ
|
4.200.000đ
|
5.000.000đ
|
Tuy Phong
|
550
|
2.800.000đ
|
3.000.000đ
|
3.500.000đ
|
6.000.000đ
|
7.500.000đ
|
Mũi Né
|
480
|
2.600.000đ
|
2.800.000đ
|
4.000.000đ
|
5.500.000đ
|
7.300.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI LÂM ĐỒNG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Đà Lạt 2 Ngày 2 Đêm
|
620
|
2.700.000đ
|
4.400.000đ
|
6.000.000đ
|
7.500.000đ
|
10.000.000đ
|
Đà Lạt 3 Ngày 2 Đêm
|
620
|
5.000.000đ
|
5.500.000đ
|
6.500.000đ
|
9.500.000đ
|
12.500.000đ
|
Bảo Lộc
|
400
|
2.200.000đ
|
2.500.000đ
|
3.000.000đ
|
4.800.000đ
|
7.000.000đ
|
Madagui
|
280
|
2.000.000đ
|
2.800.000đ
|
3.500.000đ
|
4.300.000đ
|
6.000.000đ
|
Đức Trọng 2 Ngày
|
500
|
3.500.000đ
|
3.800.000đ
|
4.700.000đ
|
6.500.000đ
|
8.500.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI Gia Lai
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Pleiku
|
1000
|
7.000.000đ
|
7.500.000đ
|
8.000.000đ
|
11.000.000đ
|
15.000.000đ
|
An Khê
|
1100
|
7.500.000đ
|
8.000.000đ
|
8.500.000đ
|
12.000.000đ
|
16.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI KON TUM
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành Phố Kon Tum
|
1200
|
8.000.000đ
|
8.500.000đ
|
9.500.000đ
|
13.000.000đ
|
21.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI Đắk Lắk
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Buôn Mê Thuột 3 Ngày 2 Đêm
|
900
|
6.000.000đ
|
6.500.000đ
|
7.000.000đ
|
9.000.000đ
|
13.000.000đ
|
Buôn Mê Thuột 4 Ngày 3 Đêm
|
1000
|
6.500.000đ
|
7.000.000đ
|
7.500.000đ
|
10.000.000đ
|
14.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI Đắk Nông
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Gia Nghĩa
|
450
|
2.800.000đ
|
3.000.000đ
|
3.500.000đ
|
5.500.000đ
|
7.000.000đ
|
Đắk Mil
|
600
|
4.200.000đ
|
4.500.000đ
|
5.000.000đ
|
7.000.000đ
|
10.000.000d
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI PHÚ YÊN
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Tuy Hòa
|
1100
|
8.500.000đ
|
9.000.000đ
|
10.000.000đ
|
13.000.000đ
|
17.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI BÌNH ĐỊNH
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Quy Nhơn
|
1300
|
11.000.000đ
|
12.000.000đ
|
14.000.000đ
|
17.000.000đ
|
22.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI QUẢNG NGÃI
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Quảng Ngãi
|
1600
|
12.500.000đ
|
13.000.000đ
|
15.000.000đ
|
18.000.000đ
|
24.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI ĐÀ NẴNG
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành Phố Đà Nẵng
|
2000
|
13.000.000đ
|
14.000.000đ
|
16.000.000đ
|
19.000.000đ
|
28.000.000đ
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN ĐI HUẾ
Lộ trình (Xuất phát từ HCM)
|
Số Km Đi - Về
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
Xe 29 Chỗ
|
Xe 45 Chỗ
|
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Huế
|
2100
|
14.000.000đ
|
15.000.000đ
|
17.000.000đ
|
20.000.000đ
|
33.000.000đ
|